Anhui Youjiang Packaging Products Co., Ltd. jeannie@yjtape.net 86-13965049988
Chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: YOUJIANG
Số mô hình: băng keo che phủ vải pe
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 100 cuộn
Giá bán: You are welcome to send inquiries
chi tiết đóng gói: Đơn hàng mẫu 3-7 ngày, đơn hàng tùy chỉnh 30-40 ngày
Điều khoản thanh toán: L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram
Khả năng cung cấp: 10000 cuộn 30 ngày
vật liệu hỗ trợ: |
Vinyl nổi |
Sự kéo dài khi phá vỡ: |
134 % |
Màu sản phẩm: |
Đen, xanh lam, xám, xanh lá cây, đỏ, trắng, vàng |
Dính: |
Cao su |
Độ bền kéo (Hoàng gia): |
12,6 lb., 232 oz/in |
Sức kéo (metric): |
220 N/100mm, 25,3 N/100mm |
Tổng độ dày băng không có lớp lót (Imperial): |
6.5 Mil |
Tính năng: |
Chống nóng |
vật liệu hỗ trợ: |
Vinyl nổi |
Sự kéo dài khi phá vỡ: |
134 % |
Màu sản phẩm: |
Đen, xanh lam, xám, xanh lá cây, đỏ, trắng, vàng |
Dính: |
Cao su |
Độ bền kéo (Hoàng gia): |
12,6 lb., 232 oz/in |
Sức kéo (metric): |
220 N/100mm, 25,3 N/100mm |
Tổng độ dày băng không có lớp lót (Imperial): |
6.5 Mil |
Tính năng: |
Chống nóng |
Ngoài khả năng chịu nhiệt, băng keo 3903 còn có một số đặc tính hiệu suất nổi bật khác, giúp tăng thêm tính linh hoạt và độ tin cậy trong nhiều ứng dụng khác nhau.
1. Hiệu suất bám dính
Kết dính mạnh mẽ và nhanh chóng
Chất kết dính gốc cao su tạo liên kết nhanh chóng với nhiều loại bề mặt, bao gồm kim loại, kính, nhựa, gỗ và thậm chí cả vật liệu thô hoặc không bằng phẳng. Điều này làm cho nó phù hợp với các sửa chữa khẩn cấp hoặc các giải pháp tạm thời, nơi cần thiết sự bám dính tức thì.
Độ bền lâu dài
Sau khi dán, chất kết dính duy trì độ dính ổn định theo thời gian, chống bong tróc hoặc bung ra ngay cả khi bị rung, căng hoặc tiếp xúc với các yếu tố môi trường nhẹ (ví dụ: độ ẩm, bụi).
Loại bỏ không để lại cặn
Khi được bóc ra đúng cách, băng keo không để lại cặn keo trên hầu hết các bề mặt, đảm bảo loại bỏ sạch sẽ mà không làm hỏng hoặc ố bề mặt. Điều này đặc biệt có giá trị đối với các ứng dụng tạm thời hoặc các bề mặt cần định vị lại thường xuyên.
2. Độ bền và tính linh hoạt
Khả năng chống mài mòn và xé rách
Lớp nền vinyl dập nổi được thiết kế để chịu được ma sát, trầy xước và các tác động nhỏ, làm cho nó lý tưởng để bảo vệ các bộ phận trong môi trường hao mòn cao (ví dụ: máy móc công nghiệp, bộ phận ô tô).
Tính linh hoạt và khả năng thích ứng cao
Vật liệu vinyl dễ dàng thích ứng với các bề mặt cong, không bằng phẳng hoặc có kết cấu (ví dụ: đường ống, cáp, thiết bị có đường viền), đảm bảo độ kín khít hoặc quấn an toàn mà không bị nứt hoặc nhấc mép.
Độ bền kéo
Băng keo chống kéo giãn hoặc đứt dưới lực căng vừa phải, cho phép nó giữ các vật phẩm được bó lại một cách an toàn hoặc chịu được lực kéo trong quá trình xử lý.
3. Khả năng chống chịu môi trường
Chống nước và chống ẩm
Lớp nền vinyl chống thấm nước ngăn nước, độ ẩm hoặc chất lỏng bắn vào lớp keo, làm cho nó phù hợp để sử dụng ngoài trời, trong phòng tắm hoặc thiết bị trong môi trường ẩm ướt.
Kháng hóa chất và ăn mòn
Nó thể hiện khả năng chịu đựng với các hóa chất, dầu và dung môi thông thường, giảm nguy cơ suy thoái hoặc mất độ bám dính trong môi trường công nghiệp với sự tiếp xúc hóa chất nhẹ (ví dụ: xưởng, phòng thí nghiệm).
Kháng tia UV và thời tiết
Mặc dù không được thiết kế rõ ràng để tiếp xúc ngoài trời trong thời gian dài, vật liệu của băng keo mang lại khả năng chống chịu vừa phải với tia cực tím (UV) và thời tiết, làm chậm quá trình phai màu hoặc giòn trong các ứng dụng ngoài trời tạm thời.
4. Dễ sử dụng
Thiết kế có thể xé bằng tay
Băng keo có thể xé bằng tay mà không cần dụng cụ, loại bỏ sự cần thiết của kéo hoặc dao cắt. Điều này tăng thêm sự tiện lợi cho các ứng dụng nhanh chóng tại chỗ hoặc các tình huống không có dụng cụ.
Bề mặt nhẵn để đánh dấu
Lớp nền vinyl chấp nhận chữ viết từ bút đánh dấu hoặc nhãn, cho phép người dùng tạo ghi chú, cảnh báo hoặc thẻ nhận dạng tùy chỉnh trực tiếp trên băng keo.
Mỏng và nhẹ
Thiết kế mỏng của nó (thường dày khoảng 0,13 mm) giảm thiểu khối lượng khi quấn hoặc bó, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng nơi không gian bị hạn chế (ví dụ: bó cáp chặt chẽ, các bộ phận nhỏ).
5. Màu sắc và tính linh hoạt về mặt hình ảnh
Nhiều tùy chọn màu sắc
Có sẵn các màu như vàng, đỏ, xanh lam, xanh lục, trắng, đen và xám, băng keo hỗ trợ mã hóa màu cho các cảnh báo an toàn, nhận dạng thiết bị hoặc mục đích trang trí. Các màu có độ hiển thị cao (ví dụ: vàng, cam) lý tưởng để đánh dấu các mối nguy hiểm, trong khi các tông màu trung tính phù hợp với các ứng dụng.
Khả năng hiển thị và độ tương phản
Màu sắc tươi sáng nổi bật trên nhiều nền khác nhau, tăng cường tiện ích của băng keo trong biển báo an toàn, đánh dấu sàn hoặc ghi nhãn tổ chức.
6. Tuân thủ và chứng nhận ngành
Tuân thủ tiêu chuẩn
Băng keo có thể đáp ứng các tiêu chuẩn ngành về cách điện, khả năng chống cháy (trong các biến thể cụ thể) hoặc khả năng kháng hóa chất, làm cho nó phù hợp với các môi trường được quy định như ô tô, điện tử hoặc sản xuất.
Tính linh hoạt trên các lĩnh vực
Sự kết hợp các đặc tính của nó—độ bám dính, độ bền và khả năng chống chịu môi trường—cho phép sử dụng trong các ngành công nghiệp từ xây dựng và điện tử đến hàng hải và hàng không vũ trụ (để sửa chữa hoặc bảo vệ tạm thời).
Khía cạnh hiệu suất | Chi tiết |
---|---|
Độ bám dính | Kết dính nhanh, độ bền lâu dài, loại bỏ không để lại cặn trên hầu hết các bề mặt. |
Độ bền vật lý | Chống mài mòn, linh hoạt, phù hợp với các hình dạng phức tạp, độ bền kéo cao. |
Khả năng chống chịu môi trường | Chống thấm nước, chịu hóa chất, khả năng chống tia UV/thời tiết vừa phải. |
Khả năng sử dụng | Có thể xé bằng tay, chấp nhận viết, thiết kế mỏng cho các ứng dụng tiết kiệm không gian. |
Tính linh hoạt về mặt hình ảnh | Nhiều tùy chọn màu sắc để mã hóa, đánh dấu an toàn hoặc mục đích trang trí. |